Characters remaining: 500/500
Translation

gây chiến

Academic
Friendly

Từ "gây chiến" trong tiếng Việt có nghĩa là "tìm cách làm nổ ra cuộc chiến tranh" hoặc "kích thích một cuộc xung đột". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, khi một quốc gia hoặc nhóm người hành động dẫn đến sự bùng nổ của chiến tranh.

Giải thích chi tiết:
  • "Gây": động từ, có nghĩa là "tạo ra", "khiến cho" một điều đó xảy ra.
  • "Chiến": danh từ, trong ngữ cảnh này, có nghĩa là "chiến tranh", chỉ những cuộc xung đột trang giữa các quốc gia, nhóm người hay tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nước này đã gây chiến với nước láng giềng do tranh chấp lãnh thổ."
    • (Nước này đã bắt đầu một cuộc chiến với quốc gia bên cạnh một vấn đề liên quan đến biên giới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Một số nhà phân tích cho rằng các hành động quân sự của chính phủ có thể gây chiến với các quốc gia khác trong khu vực."
    • (Các nhà phân tích cho rằng hành động quân sự của chính phủ có thể dẫn đến chiến tranh với các nước xung quanh.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Gây ra chiến tranh: Cách diễn đạt tương tự với ý nghĩa gần giống. dụ: "Hành động xâm lược đã gây ra chiến tranh giữa hai quốc gia."
  • Gây xung đột: Một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải chiến tranh. dụ: "Sự khác biệt về văn hóa có thể gây xung đột trong cộng đồng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khơi mào: Có nghĩabắt đầu hoặc kích thích một sự kiện, có thể dùng trong ngữ cảnh chiến tranh như: "Họ đã khơi mào cho cuộc chiến."
  • Kích động: Có thể sử dụng khi nói về việc làm cho ai đó nổi giận hoặc tham gia vào một cuộc xung đột. dụ: "Một số người đã kích động tâm lý dân chúng để gây chiến."
Từ liên quan:
  • Chiến tranh: Sự kiện lớn "gây chiến" thường dẫn đến.
  • Xung đột: Một khái niệm rộng hơn, không nhất thiết phải trang, có thể bao gồm mâu thuẫn về ý kiến, lợi ích.
  1. Tìm cách làm nổ ra cuộc chiến tranh: Đế quốc gây chiến.

Comments and discussion on the word "gây chiến"